Mức độ hài lòng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Mức độ hài lòng là trạng thái đánh giá chủ quan của cá nhân về sự phù hợp giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế trong từng bối cảnh cụ thể. Khái niệm này phản ánh cách cá nhân diễn giải giá trị nhận được so với mong đợi, qua đó hình thành cảm xúc tích cực hay tiêu cực đối với đối tượng.

Khái niệm mức độ hài lòng

Mức độ hài lòng là trạng thái đánh giá chủ quan của cá nhân khi so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế trong một bối cảnh cụ thể. Đây là thước đo quan trọng trong tâm lý học, kinh doanh, dịch vụ và quản trị tổ chức, phản ánh việc nhu cầu của một cá nhân có được đáp ứng đầy đủ hay không. Mức độ hài lòng có thể tồn tại dưới dạng cảm xúc tích cực, trung tính hoặc tiêu cực tùy theo mức độ phù hợp giữa mong đợi và thực tế.

Trong nghiên cứu tâm lý, mức độ hài lòng được xem là kết quả của quá trình xử lý thông tin đa tầng, nơi cá nhân đánh giá cả yếu tố cảm xúc lẫn yếu tố lý trí. Sự hài lòng xuất hiện khi trải nghiệm vượt trên hoặc ngang bằng kỳ vọng ban đầu, trong khi sự không hài lòng hình thành khi kết quả không đáp ứng được nhu cầu. Bản chất chủ quan của khái niệm khiến mức độ hài lòng chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố nhận thức, giá trị cá nhân và bối cảnh xã hội.

Những đặc điểm chính của mức độ hài lòng có thể tóm tắt như sau:

  • Mang tính chủ quan và phụ thuộc mạnh vào cảm nhận cá nhân.
  • Là kết quả của sự so sánh giữa kỳ vọng và thực tế.
  • Có thể thay đổi theo thời gian và trải nghiệm lặp lại.
  • Đóng vai trò dự báo hành vi, đặc biệt trong tiêu dùng và công việc.
Bảng sau trình bày một số yếu tố cơ bản cấu thành ý niệm mức độ hài lòng:
Yếu tố Vai trò
Kỳ vọng Nền tảng để cá nhân đánh giá kết quả
Trải nghiệm Nguồn thông tin trực tiếp tác động đến đánh giá
So sánh Xác định trạng thái hài lòng hoặc thất vọng
Cảm xúc Định hình phản ứng tích cực hoặc tiêu cực
Nhờ cấu trúc này, mức độ hài lòng trở thành thước đo trung tâm trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.

Các thành phần cấu thành mức độ hài lòng

Mức độ hài lòng bao gồm ba thành phần cốt lõi: kỳ vọng, trải nghiệm thực tế và quá trình so sánh giữa hai yếu tố này. Kỳ vọng được hình thành trước khi cá nhân tương tác với sản phẩm, dịch vụ hoặc môi trường làm việc. Nó được xây dựng từ thông tin tiếp thị, kinh nghiệm cá nhân, lời khuyên từ người khác và chuẩn mực xã hội. Kỳ vọng càng cao, khả năng xuất hiện không hài lòng càng lớn nếu trải nghiệm không tương xứng.

Trải nghiệm thực tế là mức độ đáp ứng mà cá nhân nhận được sau khi tương tác với đối tượng. Trải nghiệm có thể liên quan đến chất lượng sản phẩm, thái độ phục vụ, độ tin cậy hoặc các yếu tố môi trường. Điểm khác biệt giữa kỳ vọng và trải nghiệm tạo ra trạng thái hài lòng hoặc không hài lòng. Nếu trải nghiệm vượt mức kỳ vọng, cá nhân thường ghi nhận cảm xúc tích cực mạnh.

Quá trình so sánh diễn ra liên tục và đóng vai trò quyết định trong đánh giá mức độ hài lòng. Các nghiên cứu hành vi cho thấy cá nhân không đánh giá giá trị tuyệt đối mà so sánh với tiêu chuẩn nội tại của mình. Một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này gồm:

  • Chuẩn mực văn hóa và xã hội.
  • Kinh nghiệm cá nhân và mức độ nhạy cảm.
  • Thông tin bên ngoài như đánh giá hoặc phản hồi từ cộng đồng.
Bảng sau minh họa mối liên hệ giữa ba thành phần chính:
Thành phần Ảnh hưởng lên đánh giá
Kỳ vọng Điểm tham chiếu để so sánh
Trải nghiệm Dữ liệu thực tế tạo nên đánh giá
So sánh Xác định trạng thái hài lòng cuối cùng
Nhờ cấu trúc ba tầng này, mức độ hài lòng trở thành công cụ đo lường linh hoạt và phản ánh chính xác cảm nhận cá nhân.

Các mô hình lý thuyết về mức độ hài lòng

Nhiều mô hình lý thuyết đã được phát triển nhằm giải thích cơ chế hình thành mức độ hài lòng và dự báo hành vi của cá nhân. Trong đó, mô hình Khoảng cách kỳ vọng (Expectation Disconfirmation Model) là mô hình kinh điển, cho rằng mức độ hài lòng phụ thuộc vào sự chênh lệch giữa kỳ vọng và kết quả thực tế. Khi kết quả vượt kỳ vọng, sự hài lòng tăng; khi kết quả thấp hơn kỳ vọng, sự không hài lòng xuất hiện.

Mô hình Chất lượng cảm nhận (Perceived Quality Model) nhấn mạnh vai trò của nhận thức chủ quan đối với chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ. Theo mô hình này, sự hài lòng không chỉ đến từ các đặc tính thực tế mà từ cách cá nhân diễn giải các đặc tính đó. Điều này làm rõ rằng cảm nhận chất lượng có thể khác biệt đáng kể giữa các nhóm khách hàng dù họ trải nghiệm cùng một sản phẩm.

Bên cạnh đó, mô hình Chỉ số hài lòng quốc gia (National Customer Satisfaction Index) được nhiều nước sử dụng nhằm đánh giá năng lực cạnh tranh và chất lượng dịch vụ trên phạm vi rộng. Một số thành phần thường xuất hiện trong các mô hình này:

Các mô hình lý thuyết giúp doanh nghiệp, tổ chức và nhà nghiên cứu xây dựng chiến lược cải thiện mức độ hài lòng.

Đo lường mức độ hài lòng

Đo lường mức độ hài lòng là hoạt động then chốt trong nghiên cứu hành vi và quản trị dịch vụ. Phương pháp định lượng phổ biến nhất là thang đo Likert, trong đó cá nhân chọn mức độ đồng ý hoặc hài lòng theo thang điểm cố định. Bên cạnh đó, các chỉ số như Net Promoter Score (NPS) và Customer Satisfaction Score (CSAT) cung cấp góc nhìn ngắn gọn và trực quan về cảm nhận của người dùng hoặc nhân viên.

NPS đánh giá khả năng cá nhân giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ cho người khác. CSAT thường dùng để đo lường mức độ hài lòng tại từng điểm tiếp xúc cụ thể, ví dụ sau khi sử dụng dịch vụ hỗ trợ khách hàng. Các tổ chức nghiên cứu như American Psychological Association cung cấp nhiều tài liệu hướng dẫn về thiết kế khảo sát và phân tích dữ liệu hài lòng.

Các bước đo lường cơ bản có thể mô tả như sau:

  • Xác định mục tiêu khảo sát và đối tượng.
  • Chọn thang đo phù hợp.
  • Thu thập dữ liệu thông qua khảo sát hoặc phỏng vấn.
  • Phân tích kết quả bằng công cụ thống kê.
Bảng sau minh họa một số thang đo phổ biến:
Thang đo Mục đích Đặc điểm
Likert Đánh giá mức độ đồng ý hoặc hài lòng Dễ dùng, phổ biến trong khảo sát
NPS Đánh giá khả năng giới thiệu Chia nhóm khách hàng theo mức độ trung thành
CSAT Đo hài lòng tại điểm tiếp xúc Phản ánh cảm nhận tức thời
Nhờ các công cụ này, quá trình đo lường trở nên chuẩn hóa và có thể so sánh giữa các thời điểm và nhóm đối tượng khác nhau.

Mức độ hài lòng trong lĩnh vực kinh doanh và dịch vụ

Mức độ hài lòng trong lĩnh vực kinh doanh được xem là chỉ báo quan trọng nhất để dự đoán khả năng duy trì khách hàng và hiệu quả kinh doanh trong dài hạn. Khi mức độ hài lòng cao, khách hàng có xu hướng quay lại nhiều hơn, gia tăng lòng trung thành và giảm nhạy cảm với giá. Ngược lại, khách hàng không hài lòng thường rời bỏ thương hiệu nhanh chóng và lan truyền đánh giá tiêu cực, ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín của doanh nghiệp. Nhiều báo cáo kinh doanh cho thấy chi phí thu hút khách hàng mới luôn cao hơn đáng kể so với chi phí duy trì khách hàng hiện hữu.

Trong quản trị dịch vụ, mức độ hài lòng là một phần quan trọng của trải nghiệm khách hàng. Các doanh nghiệp đầu tư vào việc cải thiện quy trình dịch vụ, đào tạo nhân viên, nâng cấp chất lượng sản phẩm để tối ưu hóa trải nghiệm này. Việc theo dõi dữ liệu hài lòng theo thời gian giúp doanh nghiệp nhận diện vấn đề, dự đoán xu hướng và tối ưu chiến lược thị trường. Các mô hình phân tích hành vi khách hàng thường sử dụng kết hợp nhiều chỉ số như NPS, CSAT và Retention Rate để đánh giá hiệu quả toàn diện.

Các yếu tố tác động mạnh đến hài lòng trong kinh doanh gồm:

  • Chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Tốc độ và hiệu quả xử lý khiếu nại.
  • Khả năng cá nhân hóa trải nghiệm.
  • Uy tín thương hiệu và hình ảnh doanh nghiệp.
Bảng sau mô tả mối quan hệ giữa mức độ hài lòng và các chỉ số kinh doanh:
Chỉ số kinh doanh Ảnh hưởng khi hài lòng tăng
Tỷ lệ quay lại Tăng mạnh
Chi phí tiếp thị Giảm do hiệu ứng truyền miệng tích cực
Lợi nhuận dài hạn Cải thiện stabil do khách hàng trung thành
Đánh giá thương hiệu Tăng nhờ phản hồi tích cực
Sự gắn kết giữa mức độ hài lòng và kết quả kinh doanh khiến khái niệm này trở thành công cụ chiến lược trong quản trị doanh nghiệp.

Mức độ hài lòng trong tổ chức và quản trị nhân sự

Mức độ hài lòng của nhân viên phản ánh mức độ thỏa mãn với công việc, môi trường làm việc, quan hệ đồng nghiệp và hệ thống phúc lợi. Các nghiên cứu của Society for Human Resource Management chỉ ra rằng mức độ hài lòng cao giúp tăng mức độ gắn kết, nâng cao hiệu suất và giảm tỷ lệ nghỉ việc. Nhân viên hài lòng thường duy trì thái độ tích cực, chủ động trong công việc và có xu hướng cống hiến nhiều hơn.

Trong quản trị nhân sự, mức độ hài lòng là một thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả chính sách và văn hóa tổ chức. Các công ty thường tiến hành khảo sát định kỳ nhằm xác định các yếu tố gây căng thẳng, thiếu công bằng hoặc bất mãn. Dữ liệu này được sử dụng để triển khai các chương trình cải thiện như đào tạo, tăng cường giao tiếp nội bộ, điều chỉnh chính sách phúc lợi hoặc tối ưu hóa quy trình làm việc.

Một số yếu tố ảnh hưởng mạnh đến mức độ hài lòng của nhân viên:

  • Sự công nhận và đánh giá công bằng.
  • Mức độ tự chủ và quyền kiểm soát trong công việc.
  • Sự hỗ trợ từ lãnh đạo và đồng nghiệp.
  • Cơ hội phát triển kỹ năng và thăng tiến.
Bảng dưới đây mô tả tác động của hài lòng nhân viên đối với tổ chức:
Kết quả Ảnh hưởng từ hài lòng cao
Năng suất lao động Tăng nhờ động lực mạnh và tinh thần tốt
Tỷ lệ nghỉ việc Giảm rõ rệt
Xung đột nội bộ Giảm do môi trường tích cực
Văn hóa tổ chức Cải thiện nhờ sự gắn kết
Nhờ vậy, mức độ hài lòng được xem là thước đo quan trọng trong chiến lược phát triển nhân sự bền vững.

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng

Mức độ hài lòng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố nội tại và ngoại tại. Đặc điểm cá nhân như tuổi, kinh nghiệm, tính cách và kỳ vọng có thể làm thay đổi ngưỡng hài lòng. Ví dụ, những người có kỳ vọng cao thường khó đạt được sự hài lòng hơn so với những người có kỳ vọng trung bình. Bên cạnh đó, những trải nghiệm trong quá khứ cũng đóng vai trò định hình cách cá nhân đánh giá giá trị hiện tại.

Môi trường và bối cảnh xã hội là những yếu tố quan trọng khác. Trong dịch vụ, chất lượng phục vụ, tốc độ phản hồi và thái độ nhân viên ảnh hưởng mạnh đến trạng thái hài lòng. Trong môi trường tổ chức, văn hóa doanh nghiệp, phong cách lãnh đạo và hệ thống thưởng phạt là những biến số then chốt. Các yếu tố này không độc lập mà tương tác lẫn nhau, tạo nên sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa các nhóm người.

Bảng sau minh họa các nhóm yếu tố chính:

Nhóm yếu tố Mô tả
Đặc điểm cá nhân Tính cách, nhu cầu, kỳ vọng, kinh nghiệm
Yếu tố môi trường Chất lượng dịch vụ, văn hóa tổ chức, hạ tầng
Bối cảnh xã hội Chuẩn mực ngành, ảnh hưởng cộng đồng
Hiểu rõ các yếu tố này giúp doanh nghiệp và tổ chức xây dựng chiến lược cải thiện hài lòng hiệu quả.

Tác động của mức độ hài lòng

Mức độ hài lòng cao tạo ra chuỗi phản ứng tích cực trong hành vi con người. Trong kinh doanh, nó thúc đẩy lòng trung thành của khách hàng, tăng khả năng quay lại và lan tỏa truyền miệng tích cực. Những khách hàng hài lòng có xu hướng trở thành người ủng hộ thương hiệu, giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường mà không cần chi phí quảng cáo lớn.

Trong tổ chức, sự hài lòng thúc đẩy động lực, hiệu suất và tinh thần tích cực. Nhân viên hài lòng gắn bó lâu hơn, giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo. Họ cũng có xu hướng hợp tác tốt hơn với đồng nghiệp, tạo ra môi trường làm việc ổn định và sáng tạo. Mức độ hài lòng thấp gây ra hệ quả ngược lại như tăng căng thẳng, xung đột và giảm chất lượng công việc.

Một số tác động cụ thể:

  • Gia tăng sự trung thành và gắn kết dài hạn.
  • Cải thiện hiệu suất cá nhân và tổ chức.
  • Giảm tỷ lệ khiếu nại và chi phí khắc phục.
  • Tăng sự ổn định và niềm tin trong quan hệ lao động.
Nhờ đó, mức độ hài lòng trở thành mục tiêu trung tâm trong nhiều mô hình quản trị.

Các nghiên cứu hiện đại và xu hướng phát triển

Nghiên cứu hiện đại về mức độ hài lòng tập trung vào việc ứng dụng dữ liệu lớn và phương pháp phân tích tiên tiến để dự đoán và giải thích biến động hài lòng. Công nghệ học máy cho phép phân tích hành vi người dùng dựa trên dữ liệu lịch sử, từ đó dự đoán xu hướng hài lòng trong tương lai. Các mô hình này hữu ích trong thương mại điện tử, chăm sóc khách hàng và quản trị nhân sự.

Nhiều nghiên cứu được công bố trên các nền tảng như Harvard Business ReviewGallup tập trung vào hiểu biết sâu hơn về cảm xúc, động lực và hành vi. Các khảo sát toàn cầu của Gallup cho thấy mức độ hài lòng chịu tác động ngày càng lớn từ yếu tố phi vật chất như tính linh hoạt, ý nghĩa công việc và cân bằng cuộc sống. Xu hướng này phản ánh sự dịch chuyển từ mô hình kinh tế truyền thống sang mô hình dựa trên trải nghiệm.

Các xu hướng nổi bật trong nghiên cứu:

  • Phân tích cảm xúc từ dữ liệu phi cấu trúc như bình luận hoặc phản hồi.
  • Sử dụng AI để điều chỉnh trải nghiệm cá nhân hóa.
  • Tập trung vào yếu tố tinh thần và cảm xúc trong đánh giá hài lòng.
  • Phát triển mô hình dự đoán biến động hài lòng theo thời gian thực.
Sự phát triển này mở ra cơ hội mới cho doanh nghiệp và tổ chức nhằm nâng cao chất lượng trải nghiệm và tối ưu nguồn lực.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mức độ hài lòng:

Đánh giá mức độ hài lòng của du khách nội địa đối với du lịch miệt vườn vùng đồng bằng sông Cửu Long
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 52 - Trang 44 - 2019
Normal 0 false false false MicrosoftInternetExplorer4 Nghiên cứu này áp dụng mô hình lí thuyết sự cảm nhận - sự mong đợi để đánh giá mức độ hài lòng của du khách, phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, đồng thời đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao sự hài lòng của du khách đối với du lịch miệt vườn vùng đồng bằng sông Cửu Long. /* Style Definitions */ table.MsoNormalTable {mso-style-na... hiện toàn bộ
#sự hài lòng #du lịch miệt vườn #vùng đồng bằng sông Cửu Long
Những nhân tố tác động đến động lực làm việc của nhân viên trong khách sạn
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 49 - Trang 22 - 2019
Normal 0 false false false Động lực làm việc là lực đẩy nhân viên đến cam kết gắn bó với tổ chức. Ngành khách sạn là một lĩnh vực dịch vụ hiếu khách mà sự niềm nở phải xuất phát từ động lực nội sinh của nhân viên từ bộ phận tiền sảnh, buồng, đến nhà hàng. Kết quả bảng câu hỏi gửi đến 136 nhân viên cấp dưới ở các khách sạn 3-5 sao trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM) cho thấy có 4 nhân tố tác... hiện toàn bộ
#động lực làm việc #mức độ hài lòng của nhân viên #ngành khách sạn
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA KHÁCH HÀNG ĐỐI VỚI HỆ THỐNG KHÁCH SẠN Ở THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 18a - Trang 258-266 - 2011
Mục tiêu của nghiên cứu này nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của khách hàng đối với hệ thống khách sạn ở Tp. Cần Thơ. Số liệu sử dụng trong nghiên cứu được thu thập thông qua cuộc phỏng vấn trực tiếp 210 khách hàng đã từng sử dụng dịch vụ của hệ thống khách sạn ở Tp. Cần Thơ. áp dụng phương pháp phân tích nhân tố cho thấy, các nhân tố ảnh hưởng lớn đến mức độ hài lòng của kh... hiện toàn bộ
#khách hàng #mức độ hài lòng #hệ thống khách sạn
THỰC TRẠNG VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN ĐẾN MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA NGƯỜI BỆNH ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ TẠI BỆNH VIỆN VIỆT - NHẬT NĂM 2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 523 Số 2 - 2023
Đặt vấn đề: Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), chất lượng dịch vụ y tế tác động đến sự hài lòng của người bệnh (NB) và ngược lại sự hài lòng của NB có thể đánh giá được hiệu quả của dịch vụ do bệnh viện (BV) và Ngành y tế cung cấp. Do vậy, NB chính là đối tượng trực tiếp xác định việc đánh giá uy tín chất lượng cung cấp dịch vụ ở BV. Mục tiêu: Xác định thực trạng và một số yếu tố liên quan đến mức ... hiện toàn bộ
#Sự hài lòng #người bệnh nội trú #các yếu tố liên quan
Đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo ngành Ngôn ngữ Trung Quốc tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
Tạp chí Giáo dục - Tập 22 Số 15 - Trang 60-64 - 2022
Training quality is always the top concern of the whole society, playing an important role in developing the economy, improving the material and spiritual life of mankind. Striving to improve training quality is also considered the most central task of universities. To measure the quality of Chinese language training at Hanoi University of Industry, the authors surveyed the satisfaction level of 2... hiện toàn bộ
#Satisfaction level #students #Chinese language major #training quality #the Hanoi University of Industry
ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA NGƯỜI BỆNH VÀ CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐỐI VỚI CẤP PHÁT THUỐC NGOẠI TRÚ DỊCH VỤ TẠI BỆNH VIỆN THỐNG NHẤT
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 2 - Trang - 2021
Mục tiêu: Đánh giá mức độ hài lòng và các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người bệnh đối với việc cấp phát thuốc ngoại trú. Đối tượng và phương pháp:Các người bệnh đến thăm khám và tiếp nhận dịch vụ cấp phát thuốc ngoại trú ở bệnh viện Thống Nhất. Nghiên cứu cắt ngang quan sát người bệnh đến thăm khám và tiếp nhận dịch vụ cấp phát thuốc ngoại trú tại khu C5 và Phòng khám A Bệnh viện Thống Nh... hiện toàn bộ
#Sự hài lòng #cấp phát thuốc ngoại trú #bệnh viện Thống Nhất
Nghiên cứu sự hài lòng của người bệnh ngoại trú tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 năm 2017
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2018
Mục tiêu: Đánh giá sự hài lòng và tìm hiểu một số yếu tố liên quan đến sự hài lòng của người bệnh ngoại trú tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu được tiến hành trên 234 bệnh nhân ngoại trú tại Khoa Khám bệnh đa khoa - Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 trong tháng 8/2017, sử dụng thiết kế nghiên cứu cắt ngang, thực hiện phỏng vấn người bệnh ngoại trú bằng mẫu ... hiện toàn bộ
#Bệnh viện #chất lượng dịch vụ #bệnh nhân ngoại trú #mức độ hài lòng
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA ĐỘI NGŨ ĐIỀU DƯỠNG VIÊN ĐỐI VỚI CÔNG VIỆC TẠI BỆNH VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN NĂM 2021
Tạp chí Khoa học Đại học Tây Nguyên - Tập 15 Số 51 - 2021
Nghiên cứu tiến hành trên 59 điều dưỡng viên (ĐDV) đang làm việc tại Bệnh viện (BV) Trường ĐH Tây Nguyên bằng phương pháp cắt ngang mô tả nhằm mô tả mức độ hài lòng của đội ngũ ĐDV đối với công việc tại BV Trường ĐH Tây Nguyên và phân tích một số yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của ĐD. NC được thực hiện từ tháng 01 đến tháng 9 năm 2021, tại BV Trường đại học Tây Nguyên. Kết quả ... hiện toàn bộ
#điều dưỡng viên #mức độ hài lòng #bệnh viện
Sự hài lòng của khách du lịch về điểm đến Tà Xùa, xã Tà Xùa, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La
Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn - Tập 8 Số 1 - Trang 76-94 - 2022
Trong những năm trở lại đây, Tà Xùa được biết và trở thành điểm đến mới lạ thu hút khách du lịch. Có nhiều yếu tố của điểm đến đã tác động mạnh mẽ đến nhu cầu du lịch của du khách. Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá sự hài lòng của khách du lịch khi tới điểm đến Tà Xùa thông qua bốn phương pháp nghiên cứu, trong đó có hai phương pháp chính là định tính (phỏng vấn sâu) và định lượng (bảng hỏi, t... hiện toàn bộ
#sự hài lòng #mức độ hài lòng #Tà Xùa #điểm đến du lịch.
Sự hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo ngành Y khoa, khoa Y Dược, Trường Đại học Tây Nguyên
Tạp chí Khoa học Đại học Tây Nguyên - Tập 17 Số 60 - 2023
Thu thập thông tin về mức độ hài lòng của sinh viên giúp cho các cơ sở giáo dục xác định cách nâng cao chất lượng đào tạo. Nhiều tác giả đã quan tâm nghiên cứu sự hài lòng của sinh viên đối với khối ngành kinh tế, tuy nhiên khối ngành sức khỏe còn ít được đề cập đến. Chúng tôi thực hiện nghiên cứu cắt ngang tiến hành trên 385 sinh viên đang theo ngành Y khoa tại Khoa Y Dược trường Đại học Tây Nguy... hiện toàn bộ
#Mức độ hài lòng #chất lượng đào tạo #ngành Y khoa #student satisfaction #training quality #general medicine
Tổng số: 83   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9